Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laughing gas


noun
inhalation anesthetic used as an anesthetic in dentistry and surgery
Syn:
nitrous oxide
Hypernyms:
inhalation anesthetic, inhalation anaesthetic, inhalation general anesthetic, inhalation general anaesthetic
Substance Meronyms:
ammonium nitrate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.